Viêm màng não xảy ra khi nhiễm trùng làm cho màng não (mô dẫn não và tủy sống) bị viêm và sưng lên. Các triệu chứng ở trẻ sơ sinh có thể bao gồm thóp phồng lên, sốt, phát ban, cứng khớp, thở nhanh, vô hồn và quấy khóc. Nếu bạn không chắc em bé có bị ảnh hưởng bởi những điều này hoặc bất kỳ triệu chứng nào khác hay không và bạn nghĩ rằng có điều gì đó không ổn, hãy đến phòng cấp cứu ngay lập tức.
Các bước
Phần 1/4: Kiểm tra các dấu hiệu của bé
Bước 1. Tìm kiếm các triệu chứng ban đầu
Các triệu chứng sớm nhất của bệnh viêm màng não bao gồm nôn mửa, sốt và đau đầu. Với trẻ sơ sinh, có nhiều cách khác nhau để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm màng não vì trẻ không thể truyền đạt cảm giác đau và khó chịu của mình với bạn bằng lời. Các triệu chứng có thể tiến triển nhanh chóng từ 3 đến 5 ngày kể từ ngày đầu nhiễm bệnh. Do đó, điều quan trọng là phải đưa con bạn đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Bước 2. Kiểm tra đầu của bé
Kiểm tra và sờ nhẹ khắp đầu trẻ xem có những nốt phồng và mềm không. Các nốt mềm phồng lên rất có thể sẽ xuất hiện ở hai bên đầu của trẻ ở vùng thóp của chúng, là những khoảng trống hiện diện trong hộp sọ của trẻ khi hộp sọ của trẻ tiếp tục phát triển.,
-
Thóp phồng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của bệnh viêm màng não. Bất kể những nguyên nhân nào có thể xảy ra, thóp phồng luôn là trường hợp khẩn cấp và bạn phải đưa bé đi cấp cứu ngay lập tức. Một số tình trạng khác gây ra thóp phồng bao gồm:
- Viêm não, là tình trạng sưng não, thường do nhiễm trùng.
- Não úng thủy, gây ra bởi sự tích tụ chất lỏng trong não. Điều này có thể xảy ra do tắc nghẽn hoặc thu hẹp tâm thất giúp dẫn chất lỏng ra ngoài.
- Tăng áp lực nội sọ do tích tụ chất lỏng. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu lên não.
Bước 3. Đo nhiệt độ cho bé
Sử dụng nhiệt kế ở miệng hoặc trực tràng để kiểm tra sốt. Em bé có thể bị sốt nếu nhiệt độ trên 37,5ºC (99,5ºF). Nhiệt độ quá cao có thể là dấu hiệu của trường hợp khẩn cấp y tế, tùy thuộc vào độ tuổi của em bé:
- Dưới 3 tháng tuổi, luôn luôn tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu nhiệt độ trên 38 ° C (100,4 ° F).
- 3–6 tháng: luôn tìm kiếm sự chú ý khi sốt trên 39ºC (102,2ºF).
- Trên 6 tháng tuổi: luôn tìm kiếm sự chú ý khi sốt trên 40 ° C (104 ° F).
- Đừng chỉ dựa vào nhiệt độ cao để nói mà bạn nên đưa em bé đi cấp cứu. Trẻ nhỏ hơn ba tháng tuổi bị viêm màng não thường không sốt.
Bước 4. Lắng nghe cách em bé khóc
Nếu bé bị ốm, bé sẽ tỏ ra cáu kỉnh như khóc lóc, rên rỉ hoặc đập phá. Điều này có thể xảy ra đặc biệt khi bạn đón cô ấy do các cơ và khớp bị đau, nhức. Bé có thể im lặng khi đứng yên nhưng sẽ bắt đầu khóc to khi được bế.
- Lắng nghe những thay đổi trong tiếng khóc của trẻ có thể cho thấy đau hoặc khó chịu. Em bé có thể thút thít và rên rỉ quá mức hoặc phát ra tiếng kêu cao hơn bình thường về âm vực.
- Em bé cũng có thể bị đau hoặc khóc dữ dội khi bạn ôm hoặc chạm vào vùng cổ.
- Ánh sáng chói cũng có thể gây ra khóc do chứng sợ ánh sáng.
Bước 5. Theo dõi các dấu hiệu căng cứng của cơ thể em bé
Nếu bạn nghi ngờ bị viêm màng não, hãy khám và theo dõi trẻ xem có dấu hiệu cứng cơ thể, đặc biệt là ở cổ. Em bé có thể không chạm được cằm vào ngực và có thể cử động giật, đột ngột.
Bước 6. Kiểm tra da em bé xem có bị đổi màu và phát ban hay không
Hãy xem màu da và nước da của em bé. Bạn có thể quan sát thấy da cực kỳ nhợt nhạt hoặc lấm tấm, hoặc da có thể chuyển sang màu hơi xanh.
- Tìm phát ban có màu hồng, đỏ tím hoặc nâu hoặc phát triển các cụm phát ban dạng chấm kim châm giống như vết bầm tím.
- Nếu bạn không chắc liệu những nốt lấm tấm trên người em bé có phải là phát ban hay không, bạn có thể xác minh bằng cách sử dụng cốc / thử thủy tinh. Điều này được thực hiện bằng cách ấn nhẹ một ly nước trong suốt lên vùng da bị ảnh hưởng. Nếu các nốt mẩn đỏ hoặc mẩn đỏ không biến mất do bị thủy tinh ép vào da, rất có thể bé đã bị phát ban. Nếu bạn có thể nhìn thấy phát ban qua lớp kính trong, hãy đến phòng cấp cứu ngay lập tức.
- Nếu em bé có nước da sẫm màu hơn, có thể khó quan sát thấy phát ban. Trong trường hợp này, hãy quan sát các khu vực như lòng bàn tay, lòng bàn chân, bụng hoặc gần mí mắt. Những khu vực này cũng có thể có những gì tương tự như chấm đỏ hoặc dấu chân kim.
Bước 7. Lưu ý đến sự thèm ăn của bé
Bé có thể không đói như bình thường. Bé có thể từ chối ăn khi bạn cố cho chúng ăn và nôn ra bất cứ thứ gì chúng ăn vào.
Bước 8. Kiểm tra mức năng lượng và hoạt động của em bé
Tìm dấu hiệu của sự yếu kém. Em bé có thể tỏ ra khập khiễng, thiếu sức sống và mệt mỏi hoặc có thể buồn ngủ liên tục bất kể chúng đã được nghỉ ngơi như thế nào. Điều này xảy ra khi nhiễm trùng lan rộng khắp màng não.
Bước 9. Lắng nghe kiểu thở của em bé
Quan sát em bé để biết các kiểu thở không đều. Bé có thể thở nhanh hơn bình thường hoặc khó thở.
Bước 10. Cảm nhận cơ thể trẻ để biết độ lạnh
Quan sát xem em bé có biểu hiện run dữ dội, liên tục và lạnh bất thường, đặc biệt là ở bàn tay và bàn chân của em hay không.
Bước 11. Biết viêm màng não là gì
Viêm màng não xảy ra khi nhiễm trùng làm cho màng não hoặc mô lót não và tủy sống của bạn bị viêm và sưng lên. Nhiễm trùng thường là do một số vi khuẩn hoặc vi rút xâm nhập vào hệ thống của em bé. Nguyên nhân của bệnh viêm màng não bao gồm:
- Vi-rút: Đây là nguyên nhân số một gây ra bệnh viêm màng não trên thế giới và nó có thể tự khỏi. Tuy nhiên, em bé vẫn cần được khám bởi chuyên gia y tế vì tác động của nhiễm trùng có thể gây chết người nếu không được chăm sóc hỗ trợ. Đối với trẻ em và trẻ sơ sinh, điều quan trọng là cha mẹ hoặc người giám hộ phải tuân theo tất cả các quy trình tiêm chủng. Người mẹ bị nhiễm vi rút herpes simplex hoặc HSV-2 có thể truyền vi rút cho con của họ trong quá trình chuyển dạ, nếu người mẹ có các tổn thương ở bộ phận sinh dục.,
- Vi khuẩn: Loại này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh.
- Nấm: Loại viêm màng não này không phổ biến và thường ảnh hưởng đến bệnh nhân AIDS cũng như những người khác có hệ thống miễn dịch bị tổn hại (ví dụ như người ghép tạng và bệnh nhân đang hóa trị liệu).
- Khác: Các loại viêm màng não khác có thể do hóa chất, thuốc, viêm và ung thư.
Phần 2/4: Nhận chẩn đoán từ bác sĩ
Bước 1. Nói với bác sĩ về tất cả các triệu chứng
Mô tả tất cả các triệu chứng cho bác sĩ của bạn, bao gồm cả những triệu chứng có vẻ nhỏ như hắt hơi hoặc ho. Điều này sẽ giúp bác sĩ của bạn phân biệt giữa các loại viêm màng não khác nhau và chuyển sang xét nghiệm chẩn đoán thích hợp. Hãy cho bác sĩ biết về những triệu chứng nghiêm trọng này ngay lập tức, vì chúng có thể cần được điều trị khẩn cấp:
- Co giật
- Mất ý thức
- Yếu cơ
Bước 2. Nói với bác sĩ của bạn nếu em bé của bạn đã tiếp xúc với một số vi khuẩn
Có một số chủng vi khuẩn gây viêm màng não. Nếu em bé của bạn đã tiếp xúc với những người bị bệnh dạ dày hoặc bệnh đường hô hấp, bé có thể đã tiếp xúc với bất kỳ loại vi khuẩn nào sau đây:
- Strep B: Trong loại vi khuẩn này, vi khuẩn phổ biến nhất gây viêm màng não ở trẻ dưới 24 tháng là strep agalactiae.
- E coli
- Các loài vi khuẩn Listeria
- Neisseria Meningitidis
- S. Pneumoniae
- Haemophilus Influenzae
Bước 3. Cho bé đi khám sức khỏe tổng thể
Bác sĩ sẽ lấy dịch kính cũng như tiền sử bệnh của bé. Bác sĩ sẽ đo nhiệt độ, huyết áp, nhịp tim, nhịp hô hấp của bé.
Bước 4. Để bác sĩ lấy máu
Bác sĩ sẽ lấy máu từ em bé để làm công thức máu hoàn chỉnh. Bác sĩ sẽ lấy máu bằng cách chọc một lỗ nhỏ trên gót chân của bé.
Công thức máu hoàn chỉnh sẽ kiểm tra mức điện giải, cũng như số lượng tế bào máu đỏ và trắng. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra độ đông máu và sẽ kiểm tra vi khuẩn trong máu
Bước 5. Hỏi bác sĩ về chụp CT sọ não
Chụp CT sọ não là một xét nghiệm X quang nhằm kiểm tra mật độ của não để xem các mô mềm có bị sưng lên hoặc có xuất huyết hay không. Nếu bệnh nhân đã bị co giật hoặc bất kỳ chấn thương nào, CT có thể giúp tìm ra điều này cũng như cho biết liệu bệnh nhân có thể làm xét nghiệm tiếp theo là chọc dò thắt lưng hay không. Nếu bệnh nhân có bất kỳ dấu hiệu nào về áp lực nội sọ cao do bất kỳ chỉ định nào đã đề cập trước đó, thì việc chọc dò thắt lưng sẽ không được bắt đầu cho đến khi áp lực giảm.
Bước 6. Hỏi xem có cần thiết chọc dò thắt lưng hay không
Xét nghiệm này chiết xuất dịch não tủy từ lưng dưới của em bé. Chất lỏng là cần thiết để thực hiện các xét nghiệm nhất định nhằm xác định nguyên nhân gây ra viêm màng não.
- Hãy cảnh báo rằng thử nghiệm này là đau đớn. Bác sĩ sẽ bôi thuốc tê tại chỗ và dùng một cây kim lớn để hút dịch giữa các xương ở lưng dưới của bệnh nhân.
-
Nếu có một số bệnh lý, bác sĩ sẽ không thực hiện chọc dò vùng thắt lưng. Các điều kiện này có thể bao gồm:
- Tăng áp lực nội sọ hoặc thoát vị não (mô não dịch chuyển từ vị trí bình thường)
- Nhiễm trùng tại vị trí thủng thắt lưng
- Hôn mê
- Bất thường của cột sống
- Khó thở
-
Nếu cần thiết phải chọc dò thắt lưng, bác sĩ sẽ sử dụng dịch não tủy để tiến hành các xét nghiệm, có thể bao gồm:
- Nhuộm Gram: Sau khi dịch não tủy được lấy ra, một số dịch sẽ được nhuộm bằng thuốc nhuộm để xác định loại vi khuẩn có trong dịch.
- Phân tích dịch não tủy: Xét nghiệm này phân tích mẫu dịch để tìm tế bào, tỷ lệ protein và glucose trong máu. Điều này có thể giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh viêm màng não và phân biệt từng loại viêm màng não với nhau.
Phần 3 của 4: Bắt đầu điều trị bệnh viêm màng não
Bước 1. Cho con bạn điều trị bệnh viêm màng não do vi rút
Viêm màng não được điều trị dựa trên loại. Viêm màng não do vi rút được điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân do vi rút gây ra.
Ví dụ, HSV-1 hoặc mụn rộp có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ nếu người mẹ có các tổn thương ở bộ phận sinh dục. Điều trị cho trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc bệnh viêm não do herpes nên được điều trị bằng thuốc kháng vi-rút tiêm tĩnh mạch (ví dụ, acyclovir tiêm tĩnh mạch)
Bước 2. Thực hiện theo kế hoạch điều trị viêm màng não do vi khuẩn
Viêm màng não do vi khuẩn cũng được điều trị dựa trên nguyên nhân do vi khuẩn gây ra. Bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân này và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp cho trẻ. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để thực hiện điều trị. Dưới đây là một số loại thuốc và liều lượng được đề xuất:
- Amikacin: 15-22,5 mg / kg / ngày mỗi 8-12 giờ
- Ampicillin: 200-400 mg / kg / ngày mỗi 6 giờ
- Cefotaxime: 200 mg / kg / ngày mỗi 6 giờ
- Ceftriaxone: 100 mg / kg / ngày mỗi 12 giờ
- Chloramphenicol: 75-100 mg / kg / ngày mỗi 6 giờ
- Co-trimoxazole: 15 mg / kg / ngày, cứ 8 giờ một lần
- Gentamicin: 7,5 mg / kg / ngày, cứ 8 giờ một lần
- Nafcillin: 150-200 mg / kg / ngày mỗi 4-6 giờ
- Penicillin G: 300, 000-400, 000 U / kg / ngày cứ sau 6 giờ
- Vancomycin: 45-60 mg / kg / ngày mỗi 6 giờ
Bước 3. Nói chuyện với bác sĩ về thời gian điều trị
Thời gian điều trị viêm màng não của bé tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm màng não. Đây là một số thời gian điều trị ước tính:
- N meningitides: 7 ngày
- H. Cúm: 7 ngày
- Viêm phổi liên cầu: 10 đến 14 ngày
- Nhóm B. Strep: 14 đến 21 ngày
- Trực khuẩn hiếu khí gram âm: 14 đến 21 ngày
- Vi khuẩn Listeria monocytogenes / L. viêm màng não: 21 ngày trở lên
Bước 4. Chăm sóc hỗ trợ thêm cho em bé
Chăm sóc cho em bé của bạn để đảm bảo rằng cô ấy nhận được liều lượng thuốc thích hợp trong toàn bộ quá trình điều trị. Cô ấy cũng nên được khuyến khích nghỉ ngơi và tiêu thụ nhiều chất lỏng. Có khả năng là một dịch truyền tĩnh mạch sẽ được cung cấp do cô ấy còn trẻ. Cô ấy cũng cần được ngăn ngừa truyền bệnh viêm màng não cho các thành viên khác trong gia đình.
Phần 4/4: Theo dõi sau khi điều trị viêm màng não
Bước 1. Đánh giá thính giác của bé
Nghe kém là biến chứng phổ biến nhất của bệnh viêm màng não. Do đó, tất cả trẻ sơ sinh phải được đánh giá thính giác sau khi điều trị thông qua các nghiên cứu về tiềm năng thính giác.
Bước 2. Kiểm tra áp lực nội sọ của bé bằng MRI
Vi khuẩn sau điều trị hoặc các mầm bệnh khác có thể vẫn còn và gây ra các biến chứng. Một trong số đó là tăng áp lực nội sọ do tích tụ chất lỏng giữa các ngăn khác nhau của não.
Tất cả trẻ sơ sinh phải được chụp MRI từ 7 đến 10 ngày sau khi điều trị viêm màng não kết thúc
Bước 3. Tiêm phòng cho trẻ
Hãy chắc chắn rằng con bạn đã tiêm phòng tất cả để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm màng não do vi rút.
Giảm nguy cơ trẻ bị viêm màng não trong tương lai. Nếu bạn đang mang thai và bạn có HSV với các tổn thương ở bộ phận sinh dục, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn trước khi sinh
Bước 4. Loại bỏ sự tiếp xúc với những người bị bệnh hoặc truyền nhiễm
Một số dạng viêm màng não do vi khuẩn có thể lây lan. Giữ cho trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh tránh tiếp xúc với những người bị bệnh hoặc truyền nhiễm.
Bước 5. Nhận thức được các yếu tố rủi ro
Một số người có thể có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não cao hơn, tùy thuộc vào một số trường hợp nhất định. Một số trong số này bao gồm:
- Tuổi: Trẻ em dưới năm tuổi có thể có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não do vi rút cao hơn. Người lớn trên 20 tuổi có thể có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não do vi khuẩn cao hơn.
- Sống gần nhà: Khi mọi người sống chung với nhiều người khác, chẳng hạn như ký túc xá, căn cứ quân sự, trường nội trú và cơ sở chăm sóc trẻ em, họ có thể tăng nguy cơ mắc bệnh viêm màng não.
- Suy giảm hệ thống miễn dịch: Những người có hệ thống miễn dịch bị tổn hại có thể có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não cao hơn. AIDS, nghiện rượu, tiểu đường và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tổn hại hệ thống miễn dịch.