Cách chẩn đoán và điều trị viêm mô tế bào: Lời khuyên đã được bác sĩ chấp thuận

Mục lục:

Cách chẩn đoán và điều trị viêm mô tế bào: Lời khuyên đã được bác sĩ chấp thuận
Cách chẩn đoán và điều trị viêm mô tế bào: Lời khuyên đã được bác sĩ chấp thuận

Video: Cách chẩn đoán và điều trị viêm mô tế bào: Lời khuyên đã được bác sĩ chấp thuận

Video: Cách chẩn đoán và điều trị viêm mô tế bào: Lời khuyên đã được bác sĩ chấp thuận
Video: Cập nhật thông tin chẩn đoán và điều trị Bệnh Ung thư Tế bào gan | TS. BS. Trần Công Duy Long 2024, Tháng tư
Anonim

Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng da có thể phát triển khi da bạn bị vỡ do vết cắt, vết xước hoặc chấn thương và tiếp xúc với vi khuẩn. Streptococcus và staphylococcus là những loại vi khuẩn phổ biến nhất dẫn đến viêm mô tế bào, được đặc trưng bởi phát ban đỏ, ngứa và nóng, lan rộng và gây sốt. Khi viêm mô tế bào không được điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến các biến chứng như nhiễm trùng huyết, viêm màng não hoặc viêm bạch huyết. Do đó, nếu bạn phát hiện ra các triệu chứng ban đầu của bệnh viêm mô tế bào, điều quan trọng là phải đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Các bước

Phần 1/3: Bắt đầu được chẩn đoán

Điều trị viêm mô tế bào Bước 1
Điều trị viêm mô tế bào Bước 1

Bước 1. Nhận thức được các yếu tố rủi ro

Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng da thường xảy ra ở cẳng chân hoặc ống chân. Nó được gây ra bởi sự lây lan của một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, thường là liên cầu hoặc tụ cầu. Có một số yếu tố nguy cơ khiến những vi khuẩn này có nhiều khả năng tìm thấy điểm xâm nhập vào da của bạn hơn.

  • Một vết thương ở vùng bị ảnh hưởng. Vết cắt, vết bỏng hoặc vết xước sẽ làm vỡ da và tạo đường cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Tình trạng da như chàm, thủy đậu, bệnh zona hoặc các mảng da rất khô. Vì lớp da bên ngoài không còn nguyên vẹn nên vi khuẩn có nhiều khả năng xâm nhập vào da hơn.
  • Hệ thống miễn dịch bị tổn hại. Nếu bạn bị HIV / AIDS, tiểu đường, bệnh thận hoặc một tình trạng khác ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của bạn, bạn sẽ dễ bị nhiễm trùng da hơn.
  • Phù bạch huyết, sưng chân hoặc tay mãn tính. Nó có thể khiến da bị nứt nẻ, dẫn đến nhiễm trùng.
  • Béo phì có liên quan đến nguy cơ cao mắc bệnh viêm mô tế bào.
  • Nếu bạn đã từng bị viêm mô tế bào trong quá khứ, bạn rất dễ bị tái phát.
Điều trị viêm mô tế bào Bước 2
Điều trị viêm mô tế bào Bước 2

Bước 2. Tìm các triệu chứng và dấu hiệu

Viêm mô tế bào thường đáng chú ý nhất là phát ban đỏ, ngứa bắt đầu lan rộng ở vùng da bị tổn thương. Nếu bạn nhận thấy phát ban lan rộng gần vết cắt, vết bỏng hoặc khu vực da bị rạn, đặc biệt là nếu nó nằm ở cẳng chân của bạn, đó có thể là viêm mô tế bào. Tìm các triệu chứng sau:

  • Phát ban đỏ, ngứa và ấm, tiếp tục lan rộng và sưng tấy. Da có thể trông căng và căng.
  • Đau, nhức hoặc nhức gần vị trí nhiễm trùng.
  • Ớn lạnh, mệt mỏi và sốt khi nhiễm trùng tiến triển.
Điều trị viêm mô tế bào Bước 3
Điều trị viêm mô tế bào Bước 3

Bước 3. Xác nhận chẩn đoán viêm mô tế bào

Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của viêm mô tế bào, ngay cả khi phát ban chưa lây lan xa, điều quan trọng là phải đi khám ngay. Đó là bởi vì nếu nó tiến triển, viêm mô tế bào có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Viêm mô tế bào cũng có thể là dấu hiệu cho thấy tình trạng nhiễm trùng sâu hơn, nguy hiểm hơn đang lan rộng.

  • Khi bạn đến gặp bác sĩ, hãy giải thích các triệu chứng của bạn và bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh viêm mô tế bào mà bạn nhận thấy.
  • Ngoài việc tiến hành khám sức khỏe, bác sĩ của bạn có thể thực hiện các xét nghiệm bổ sung như công thức máu toàn bộ (CBC) hoặc cấy máu.
  • Viêm mô tế bào luôn phải được coi trọng, đặc biệt là ở những người có bệnh lý tiềm ẩn như bệnh tiểu đường.

Phần 2/3: Đối phó với bệnh viêm mô tế bào

Điều trị viêm mô tế bào Bước 4
Điều trị viêm mô tế bào Bước 4

Bước 1. Bảo vệ những người xung quanh bạn

MRSA (tụ cầu vàng kháng methicillin) đang trở nên phổ biến hơn và nó dễ lây lan. Không dùng chung bất kỳ vật dụng cá nhân nào, chẳng hạn như dao cạo râu, khăn tắm hoặc quần áo. Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng bất kỳ ai chăm sóc bệnh viêm mô tế bào của bạn đều đeo găng tay trước khi chạm vào bạn bị viêm mô tế bào và trước khi chạm vào bất cứ thứ gì có thể bị ô nhiễm.

Điều trị viêm mô tế bào Bước 5
Điều trị viêm mô tế bào Bước 5

Bước 2. Rửa sạch vết viêm mô tế bào của bạn

Rửa bằng xà phòng và nước thông thường, sau đó rửa sạch. Sau đó, bạn có thể quấn một miếng vải ẩm và mát xung quanh chỗ bị viêm mô tế bào để dễ chịu hơn. Bạn vẫn nên hẹn gặp bác sĩ, nhưng rửa sạch sẽ giúp ngăn nhiễm trùng lây lan.

Điều trị viêm mô tế bào Bước 6
Điều trị viêm mô tế bào Bước 6

Bước 3. Băng vết thương của bạn

Cho đến khi da hết vảy, bạn cần bảo vệ vết thương hở. Đắp băng và thay băng mỗi ngày một lần. Điều này sẽ giúp bạn được bảo vệ trong khi cơ thể bạn đang xây dựng hệ thống phòng thủ tự nhiên.

Điều trị viêm mô tế bào Bước 7
Điều trị viêm mô tế bào Bước 7

Bước 4. Rửa tay thường xuyên

Bạn không muốn làm lây lan thêm vi khuẩn vào vết thương dễ bị tổn thương của mình. Bạn cũng không muốn có nguy cơ truyền vi khuẩn sang vết thương hở khác trên cơ thể. Đảm bảo rửa tay trước và sau khi xử lý vết thương.

Điều trị viêm mô tế bào Bước 8
Điều trị viêm mô tế bào Bước 8

Bước 5. Dùng thuốc giảm đau đơn giản

Nếu vết thương của bạn bị đau hoặc sưng, acetaminophen hoặc ibuprofen đơn giản sẽ làm giảm sưng và khó chịu. Chỉ dùng liều khuyến cáo. Bỏ chế độ này khi và nếu bác sĩ đề nghị kê đơn.

Phần 3 của 3: Điều trị và ngăn ngừa viêm mô tế bào

Điều trị viêm mô tế bào Bước 9
Điều trị viêm mô tế bào Bước 9

Bước 1. Uống thuốc kháng sinh

Đây là phương pháp điều trị viêm mô tế bào phổ biến nhất và thường được thực hiện trong bệnh viện. Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và sức khỏe của bạn, nhưng nó thường bao gồm một đơn thuốc kháng sinh uống để tiêu diệt nhiễm trùng. Viêm mô tế bào sẽ bắt đầu thuyên giảm trong vài ngày và biến mất hoàn toàn trong vòng bảy đến mười ngày.

  • Bác sĩ có thể khuyên bạn uống 500mg cephalexin mỗi sáu giờ. Nếu nghi ngờ MRSA, bác sĩ có thể kê đơn Bactrim, Clindamycin, Doxycycline hoặc Minocycline. Bactrim thường được kê toa cho MRSA.
  • Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn theo dõi trong vòng hai đến ba ngày để báo cáo về sự tiến triển của bệnh viêm mô tế bào. Nếu tình trạng này có vẻ thuyên giảm, bạn sẽ cần dùng đủ liều thuốc kháng sinh (thường là trong 14 ngày) để đảm bảo tình trạng nhiễm trùng biến mất hoàn toàn. Đừng ngừng dùng thuốc kháng sinh hoặc bỏ liều vì điều này có thể khiến cho việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn.
  • Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh uống nếu bạn khỏe mạnh và nhiễm trùng của bạn chỉ giới hạn ở da, nhưng nếu nhiễm trùng có vẻ sâu hơn và bạn đang gặp phải các triệu chứng khác, thì kháng sinh uống sẽ không đủ tác dụng nhanh.
Điều trị viêm mô tế bào Bước 10
Điều trị viêm mô tế bào Bước 10

Bước 2. Điều trị viêm mô tế bào nặng

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, khi viêm mô tế bào đã tiến sâu hơn vào cơ thể, có thể phải điều trị qua đêm tại bệnh viện. Thuốc kháng sinh sẽ được dùng qua đường tĩnh mạch hoặc đường tiêm để làm hết nhiễm trùng nhanh hơn so với việc sử dụng kháng sinh đường uống.

Điều trị viêm mô tế bào Bước 11
Điều trị viêm mô tế bào Bước 11

Bước 3. Làm sạch vết thương của bạn cẩn thận

Viêm mô tế bào xảy ra thường xuyên nhất khi vết thương hở không được băng bó đúng cách, khiến da bị nhiễm vi khuẩn. Cách tốt nhất để ngăn chặn điều này xảy ra là thực hiện các biện pháp ngay lập tức để làm sạch vết thương của bạn ngay sau khi bạn bị trầy xước, cắt hoặc bỏng.

  • Rửa vết thương bằng xà phòng và nước. Tiếp tục rửa nó hàng ngày cho đến khi nó lành lại.
  • Nếu vết thương lớn hoặc sâu, băng lại bằng gạc vô trùng. Thay băng hàng ngày cho đến khi vết thương lành hẳn.
Điều trị viêm mô tế bào Bước 12
Điều trị viêm mô tế bào Bước 12

Bước 4. Nâng cao chân của bạn

Lưu thông kém có thể làm chậm thời gian chữa bệnh của bạn, nhưng nâng cao khu vực bạn bị viêm mô tế bào có thể hữu ích. Ví dụ, nếu bạn bị viêm mô tế bào ở chân, thì việc kê cao chân có thể giúp cải thiện lưu lượng máu và thúc đẩy quá trình chữa bệnh.

Thử kê hai chân lên một vài chiếc gối khi bạn đang ở trên giường

Điều trị viêm mô tế bào Bước 13
Điều trị viêm mô tế bào Bước 13

Bước 5. Theo dõi vết thương xem có dấu hiệu nhiễm trùng hay không

Kiểm tra vết thương mỗi ngày khi bạn tháo băng để đảm bảo vết thương đang lành lại. Nếu nó bắt đầu sưng lên, chuyển sang màu đỏ hoặc trở nên ngứa ngáy, bạn có thể cần đi khám để được điều trị. Nếu vết thương có vẻ chảy dịch, đó là một dấu hiệu khác cho thấy vết thương có thể bị nhiễm trùng, vì vậy hãy hẹn gặp bác sĩ ngay lập tức.

Điều trị viêm mô tế bào Bước 14
Điều trị viêm mô tế bào Bước 14

Bước 6. Giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh

Vì bệnh viêm mô tế bào thường ảnh hưởng đến những người bị rối loạn da nên việc chăm sóc da tốt là một biện pháp phòng ngừa quan trọng. Nếu da của bạn nhạy cảm hoặc khô, hoặc bạn bị tiểu đường, chàm hoặc một chứng rối loạn khác ảnh hưởng đến da, hãy sử dụng các kỹ thuật sau để giữ cho làn da của bạn nguyên vẹn và ngăn ngừa viêm mô tế bào.

  • Dưỡng ẩm cho da để da không bị bong tróc và uống nhiều nước để cung cấp nước cho cơ thể.
  • Bảo vệ đôi chân của bạn bằng cách đi tất và giày chắc chắn.
  • Cắt móng chân cẩn thận để không vô tình cắt da.
  • Điều trị nấm da chân kịp thời, để nó không bị nhiễm trùng nặng hơn.
  • Điều trị chứng phù bạch huyết để ngăn da của bạn không bị nứt nẻ.
  • Tránh các hoạt động dẫn đến vết cắt và vết nứt trên chân và bàn chân của bạn (đi bộ đường dài qua các khu vực rậm rạp, làm vườn, v.v.).

Video - Bằng cách sử dụng dịch vụ này, một số thông tin có thể được chia sẻ với YouTube

Lời khuyên

  • Bạn có thể ngăn ngừa tái phát viêm mô tế bào bằng cách bảo vệ làn da của mình. Bạn phải luôn rửa sạch vết cắt hoặc vết xước bằng nước và xà phòng. Bạn nên luôn luôn băng kín vùng da bị thương.
  • Đảm bảo rằng bạn tái khám với bác sĩ sau khi bạn đã được điều trị viêm mô tế bào. Trong những trường hợp nghiêm trọng, bạn thậm chí có thể cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa, chẳng hạn như bác sĩ bệnh truyền nhiễm.

Đề xuất: