Bạn có thể đã học về đánh giá và chăm sóc vết thương trong trường điều dưỡng. Nhưng có thể cho đến nay bạn vẫn chưa tìm thấy nhiều lý do để sử dụng những kỹ năng này trong công việc của mình. Nếu điều đó sắp thay đổi, bạn nên xem lại các phương pháp phổ biến nhất để đánh giá vết thương lâm sàng. Để đánh giá vết thương, bạn cần kiểm tra bề ngoài và mùi của nó, sờ thấy nó, kiểm tra độ chảy nước, đo vết thương, lưu ý sự xuất hiện của các mép vết thương, kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng và hỏi bệnh nhân về mức độ đau của họ. trải qua từ vết thương. Việc hoàn thành một bản đánh giá chính xác sẽ cải thiện hiệu quả của việc điều trị và giúp bạn xác định sự tiến triển của việc chữa lành vết thương.
Các bước
Phương pháp 1/2: Đo chiều dài, chiều rộng, đường kính và độ sâu của vết thương
Bước 1. Vẽ hình vết thương và viết mô tả ngắn gọn
Quan sát kỹ vết thương và các cạnh của nó, sau đó vẽ hình dạng của vết thương. Viết mô tả ngắn gọn về hình dạng của vết thương cùng với hình vẽ.
Ví dụ: bạn có thể sử dụng các từ như lởm chởm, đỏ, sưng húp hoặc rỉ nước để mô tả vết thương
Bước 2. Dùng thước để đo độ dài
Dùng thước để đo vết thương từ trên xuống dưới để lấy độ dài. Đảm bảo đo phần dài nhất của vết thương để tìm chiều dài đầy đủ.
Bước 3. Đo chiều rộng của vết thương bằng thước của bạn
Đặt thước lên phần rộng nhất của vết thương.
Ví dụ, bạn có thể đo khoảng cách này là 8 cm
Bước 4. Tìm đường kính nếu vết thương hình tròn
Nếu vết thương có hình tròn thì dùng thước để đo qua phần rộng nhất của hình tròn. Số đo này là đường kính của vết thương.
Bước 5. Dùng dụng cụ có đầu bông để đo độ sâu
Nhẹ nhàng đưa thuốc vào phần sâu nhất của vết thương. Đây là phần vết thương nơi bôi thuốc xa nhất. Bạn có thể phải thử một vài điểm khác nhau nếu không thấy ngay điểm nào là sâu nhất. Nhẹ nhàng lấy dụng cụ bôi thuốc ra, dùng ngón tay giữ ngay trên điểm vết thương. Sử dụng thước đo để đo từ dưới cùng của dụng cụ bôi thuốc đến vị trí của các ngón tay của bạn.
Ví dụ, độ sâu của vết thương có thể là 2 cm
Bước 6. Kiểm tra việc phá hoại
Khi xói mòn xảy ra xung quanh các cạnh của vết thương, được gọi là xói mòn. Điều này có thể dẫn đến một lỗ nhỏ trong một vết thương lớn. Khi bạn kiểm tra vết thương, hãy dừng lại để đo bất kỳ sự phá hoại nào. Chèn một dụng cụ bôi có đầu bông vào từng khu vực bị xói mòn và đo giống như cách bạn đo độ sâu.
Ví dụ, bạn có thể đo độ xói mòn là 3 cm
Bước 7. Sử dụng dụng cụ có đầu bông để đo đường hầm
“Tạo đường hầm” đề cập đến các vết thương thứ cấp hình thành khi bị nhiễm trùng hoặc các vấn đề khác ở vết thương chính. Để đo đường hầm, hãy cắm một dụng cụ có đầu bông vào trong đường hầm. Như trong các bước trước, hãy nắm chặt dụng cụ bôi thuốc ở mép vết thương và dùng thước đo của bạn để đo bằng cm.
Ví dụ, bạn có thể đo độ xói mòn là 2 cm
Bước 8. Ghi lại tất cả các số đo của bạn theo đơn vị cm sử dụng L x W x D
Sử dụng cùng một hệ thống để ghi lại tất cả các phép đo của bạn. Điều đó sẽ ngăn chặn bất kỳ sự mâu thuẫn nào trong việc ghi chép tài liệu. Luôn ghi lại bằng cách viết ra Chiều dài (L) x Chiều rộng (W) x Chiều sâu (D).
- Bạn cũng sẽ cần ghi lại các phép đo phá hoại và đào hầm, nếu có, sau khi bạn ghi L x W x D.
- Các vết thương phát triển và lành với tốc độ khác nhau. Bạn chỉ có thể thấy các thay đổi sau mỗi 2-4 tuần. Nếu bạn nhận thấy chuyển động trước đó, hãy tiếp tục và thực hiện các phép đo và ghi âm của bạn.
Bước 9. Lưu ý bất kỳ đặc điểm nào khác của vết thương khi bạn đo nó
Cùng với việc đo vết thương, bạn cũng cần lưu ý bất kỳ phát hiện bất thường nào. Chúng có thể bao gồm:
- Mùi
- Màu sắc
- Thoát nước
- Xuất hiện da xung quanh vết thương
- Các dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như mẩn đỏ, nóng hoặc sưng tấy
- Mức độ đau (theo báo cáo của bệnh nhân)
Phương pháp 2/2: Đo lường bằng Truy tìm vết
Bước 1. Lấy 2 tờ giấy theo dõi vết thương và làm sạch một trong số chúng
Bạn sẽ cần 2 loại trang tính khác nhau. 1 là lớp tiếp xúc trong suốt mà bạn sẽ đặt lên vết thương. Nhớ lau sạch bằng khăn lau kháng khuẩn trước khi để nó chạm vào vết thương. Bạn sẽ có một tờ thứ hai có chất kết dính ở một mặt. Dấu vết của bạn sẽ xuất hiện trên cả hai trang tính. Tờ giấy đó sau đó sẽ được đính kèm với biểu đồ hoặc hồ sơ y tế của bệnh nhân.
Bước 2. Đặt phần trong suốt lên vết thương và vạch vết thương
Đảm bảo rằng độ trong suốt bao phủ toàn bộ vết thương. Dùng bút chì hoặc bút đánh dấu vết toàn bộ vết thương. Đừng ấn quá mạnh - bạn không muốn làm hại bệnh nhân.
Bước 3. Dán nhãn truy tìm chất kết dính với thông tin của bệnh nhân và kích thước vết thương
Bạn muốn đảm bảo rằng hồ sơ của bệnh nhân bao gồm tất cả các thông tin cần thiết. Trên mặt trong, ghi tên bệnh nhân, ngày sinh, ngày đo và kích thước vết thương. Bạn chỉ cần dùng thước để đo L x W x D trên dấu vết của mình.
- Bạn vẫn cần phải đo độ sâu trực tiếp. Chèn một miếng gạc có đầu bông vào vết thương. Dùng thước đo, đo từ điểm vào đến đáy của dụng cụ.
- Đính tờ giấy dính vào sơ đồ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.
Bước 4. Quyết định tần suất đo vết thương
Mỗi vết thương phát triển hoặc lành lại khác nhau. Đối với hầu hết các vết thương, đo mỗi tuần một lần là đủ. Nếu bạn nhận thấy sự thay đổi nhanh chóng giữa các lần đo, hãy đo thường xuyên hơn. Một số vết thương sẽ chỉ xuất hiện những thay đổi sau mỗi 2-4 tuần.
Bước 5. Ghi lại tất cả các số đo của bạn theo đơn vị cm sử dụng L x W x D
Sử dụng cùng một hệ thống để ghi lại tất cả các phép đo của bạn. Điều đó sẽ ngăn chặn bất kỳ sự mâu thuẫn nào trong việc ghi chép tài liệu. Luôn ghi lại bằng cách viết ra Dài (L) x Rộng (W) x Sâu (D).
Lời khuyên
- Luôn sử dụng các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn và các biện pháp phòng ngừa dựa trên đường truyền khi cần thiết. Nhớ đeo găng tay trước khi bắt đầu đo vết thương.
- Có các loại phép đo khác, chẳng hạn như phép đo kỹ thuật số và tài liệu ảnh, nhưng chúng không được sử dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng.
- Đảm bảo luôn đo bằng cm.