Làm thế nào để tiêm vào tĩnh mạch (có hình ảnh)

Mục lục:

Làm thế nào để tiêm vào tĩnh mạch (có hình ảnh)
Làm thế nào để tiêm vào tĩnh mạch (có hình ảnh)

Video: Làm thế nào để tiêm vào tĩnh mạch (có hình ảnh)

Video: Làm thế nào để tiêm vào tĩnh mạch (có hình ảnh)
Video: Liệu bạn có phải “bạn thân” của giãn tĩnh mạch chân?| BS Lê Đức Hiệp, BV Vinmec Times City 2024, Tháng tư
Anonim

Tiêm thuốc vào tĩnh mạch có thể khó, nhưng có một số chiến lược đơn giản có thể giúp bạn thực hiện đúng cách. Đừng cố gắng tiêm thuốc trừ khi bạn đã được đào tạo để làm như vậy. Nếu bạn là một chuyên gia y tế đang học cách tiêm hoặc nếu bạn cần tự tiêm thuốc, hãy bắt đầu bằng cách chuẩn bị ống tiêm. Sau đó, tìm tĩnh mạch và tiến hành tiêm từ từ. Luôn sử dụng thiết bị vô trùng, tiêm thuốc theo dòng máu chảy và theo dõi các biến chứng sau khi tiêm.

Các bước

Phần 1/3: Chuẩn bị tiêm

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 1
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 1

Bước 1. Rửa tay

Trước khi xử lý thuốc hoặc kim tiêm, hãy rửa tay thật sạch bằng nước ấm và xà phòng. Xoa xà phòng giữa bàn tay và các ngón tay trong 20 giây. Sau đó, lau khô tay hoàn toàn bằng khăn sạch hoặc khăn giấy sạch khi bạn rửa xong.

  • Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng hoặc nhiễm bẩn hơn nữa, bạn cũng có thể muốn đeo găng tay y tế vô trùng, dùng một lần. Găng tay không phải lúc nào cũng cần thiết nhưng có thể được yêu cầu trong cơ sở chăm sóc sức khỏe.
  • Nếu bạn cần hẹn giờ khi đang rửa tay, hãy tự mình ngâm nga bài hát chúc mừng sinh nhật 2 lần. Quá trình này sẽ mất khoảng 20 giây.
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 2
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 2

Bước 2. Chèn kim vào thuốc và kéo pít-tông trở lại

Lấy một cây kim sạch chưa sử dụng ra và cắm đầu kim vào lọ thuốc. Rút đúng liều lượng vào ống tiêm bằng cách kéo pít-tông của ống tiêm trở lại. Chỉ dùng đúng liều lượng do bác sĩ chỉ định. Không sử dụng bất kỳ nhiều hơn hoặc ít hơn. Thực hiện theo bất kỳ hướng dẫn bổ sung nào do bác sĩ cung cấp liên quan đến việc chuẩn bị thuốc thích hợp.

Luôn kiểm tra thuốc để xác minh rằng chúng an toàn để sử dụng. Bản thân thuốc phải không có mảnh vụn và không đổi màu, và chai không được có bất kỳ vết rò rỉ hoặc dấu hiệu hư hỏng nào

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 3
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 3

Bước 3. Giữ ống tiêm với kim hướng lên trên và đẩy hết không khí thừa ra ngoài

Sau khi bạn đã rút đủ lượng thuốc cần thiết vào ống tiêm, xoay ống tiêm để kim hướng lên trên. Sau đó, gõ nhẹ vào thành ống tiêm để đánh bay bọt khí trên bề mặt. Nhấn pít-tông vừa đủ để đẩy không khí ra khỏi ống tiêm.

Luôn đảm bảo rằng không khí ra khỏi ống tiêm trước khi tiêm

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 4
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 4

Bước 4. Đặt ống tiêm trên bề mặt phẳng, sạch

Sau khi bạn hoàn tất việc đẩy không khí ra ngoài, hãy đặt một nắp vô trùng lên đầu kim để bảo vệ và đặt nó trên một bề mặt vô trùng cho đến khi bạn sẵn sàng sử dụng. Không để kim tiếp xúc với bất kỳ bề mặt nào không được khử trùng.

Nếu bạn làm rơi kim tiêm hoặc vô tình chạm vào nó, hãy chuẩn bị một mũi tiêm mới

Phần 2/3: Tìm tĩnh mạch

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 5
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 5

Bước 1. Cho người đó uống từ 2 đến 3 cốc nước

Khi cơ thể được cung cấp đủ nước, máu sẽ bơm qua các tĩnh mạch dễ dàng hơn, làm cho các tĩnh mạch đó lớn hơn và dễ nhìn thấy hơn. Khó xác định vị trí tĩnh mạch trên người bị mất nước hơn. Nếu bạn nghi ngờ người đó bị mất nước, hãy yêu cầu họ uống từ 2 đến 3 cốc nước trước khi bạn tiêm.

  • Nước trái cây, trà hoặc cà phê decaf cũng có thể giúp bù nước cho người bệnh.
  • Nếu người đó bị mất nước nghiêm trọng, họ có thể yêu cầu truyền dịch qua đường tĩnh mạch. Tiếp tục tìm tĩnh mạch nếu họ không thể uống chất lỏng.
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 6
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 6

Bước 2. Tìm tĩnh mạch trên cánh tay gần mặt trong của khuỷu tay

Các tĩnh mạch ở khu vực này của cánh tay là nơi an toàn nhất để tiêm vào và chúng cũng thường dễ tìm thấy ở đây hơn. Hỏi người đó xem họ có thích bạn tiêm vào cánh tay nào không. Sau đó, hãy nhìn vào cánh tay của người đó để xem liệu bạn có thể phát hiện ra tĩnh mạch hay không. Nếu không, bạn có thể cần phải đưa nó lên bề mặt.

  • Khi tiêm thuốc thường xuyên, hãy luân phiên các cánh tay cách ngày để tránh các tĩnh mạch bị xẹp xuống.
  • Hãy hết sức thận trọng nếu bạn đang tiêm vào tay hoặc chân. Các tĩnh mạch ở đây thường dễ tìm thấy hơn, nhưng chúng cũng mỏng manh hơn và có thể xẹp xuống dễ dàng. Tiêm vào những khu vực này cũng có thể khá đau. Nếu người bệnh bị tiểu đường, không nên tiêm vào chân vì quá rủi ro.
  • Không bao giờ tiêm vào cổ, đầu, bẹn hoặc cổ tay! Có các động mạch chính ở cổ và bẹn, có thể làm tăng nguy cơ dùng thuốc quá liều, mất một chi, thậm chí tử vong do tiêm thuốc.
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 7
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 7

Bước 3. Quấn garo quanh cánh tay để đưa tĩnh mạch lên bề mặt

Quấn garô đàn hồi từ 2 đến 4 in (5,1 đến 10,2 cm) phía trên chỗ tiêm. Sử dụng một nút thắt lỏng lẻo hoặc chỉ cần buộc các đầu garô vào dây để cố định nó. Đối với các mũi tiêm được đưa vào khuỷu tay trong, hãy đảm bảo rằng garô được buộc phía trên gò của bắp tay chứ không phải trên chính bắp tay.

  • Garô phải dễ tháo. Không bao giờ sử dụng thắt lưng hoặc mảnh vải cứng khác vì điều này sẽ làm biến dạng hình dạng của các đường vân.
  • Nếu khó nhìn thấy tĩnh mạch, hãy cân nhắc việc buộc garô qua vai để giúp dồn máu vào cánh tay.
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 8
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 8

Bước 4. Hướng dẫn người đó mở và đóng bàn tay của họ

Bạn cũng có thể đưa cho người đó một quả bóng căng thẳng và yêu cầu họ bóp và thả nó ra nhiều lần. Theo dõi xem tĩnh mạch có trở nên rõ ràng hơn sau khoảng 30 đến 60 giây kể từ lúc này hay không.

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 9
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 9

Bước 5. Dùng ngón tay sờ nắn tĩnh mạch

Khi bạn tìm thấy tĩnh mạch, hãy đặt một ngón tay lên đó. Dùng ngón tay ấn nhẹ lên xuống theo chuyển động nảy nhẹ nhàng trong 20 đến 30 giây. Điều này sẽ làm cho tĩnh mạch mở rộng và trở nên dễ nhìn hơn một chút.

Đừng nhấn quá mạnh! Dùng lực ấn nhẹ nhàng để sờ vào tĩnh mạch

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 10
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 10

Bước 6. Chườm ấm lên khu vực này nếu các tĩnh mạch vẫn chưa lộ rõ

Hơi ấm làm tĩnh mạch giãn ra và phát triển, giúp bạn dễ dàng tìm thấy hơn. Nếu bạn cần làm ấm vết tiêm, hãy cho khăn ẩm vào lò vi sóng trong vòng 15 đến 30 giây và đặt khăn ấm lên tĩnh mạch. Bạn cũng có thể ngâm vết tiêm trực tiếp trong nước ấm.

  • Các lựa chọn khác để làm ấm toàn bộ cơ thể bao gồm uống đồ uống ấm, như trà hoặc cà phê, hoặc tắm nước ấm.
  • Không bao giờ tiêm cho người đang ở trong bồn tắm! Tùy thuộc vào tác động của mũi tiêm, điều này có thể khiến họ có nguy cơ bị chết đuối.
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 11
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 11

Bước 7. Làm sạch khu vực bằng cồn tẩy rửa khi bạn xác định được tĩnh mạch sống

Đảm bảo da sạch sẽ trước khi tiêm. Khi bạn đã có sẵn tĩnh mạch để sử dụng, hãy lau vết tiêm bằng miếng tẩm cồn isopropyl.

Nếu bạn không chuẩn bị sẵn miếng rửa mặt, hãy ngâm một miếng bông vô trùng trong cồn isopropyl và sử dụng miếng bông đó để làm sạch khu vực này

Phần 3/3: Chèn kim và tiêm

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 12
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 12

Bước 1. Đưa ống tiêm vào tĩnh mạch một góc 45 độ so với cánh tay

Rút kim đã chuẩn bị ra khỏi nơi nghỉ vô trùng và cẩn thận đưa đầu kim vào tĩnh mạch tại vị trí tiêm. Chèn kim để thuốc được tiêm theo cùng chiều với hướng máu chảy. Vì tĩnh mạch mang máu đến tim, hãy tiêm thuốc để nó cũng chảy về tim. Đảm bảo rằng góc xiên của ống tiêm hướng lên khi bạn làm điều này.

  • Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ hoặc thắc mắc nào về việc đặt kim đúng cách, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc y tá có chuyên môn trước khi tiêm vào tĩnh mạch.
  • Chỉ bắt đầu tiêm khi bạn có thể xác định rõ ràng tĩnh mạch mà bạn sẽ tiêm. Tiêm thuốc dùng để truyền tĩnh mạch vào một bộ phận khác của cơ thể có thể nguy hiểm và thậm chí có thể gây tử vong.
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 13
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 13

Bước 2. Kéo pít-tông lại để xác nhận kim đã ở trong tĩnh mạch

Cẩn thận kéo pít-tông trở lại một lượng nhỏ và quan sát ống tiêm để xem có máu chảy vào trong khi bạn làm điều này không. Nếu không có máu, bạn không ở trong tĩnh mạch và bạn sẽ cần rút kim ra và thử lại. Nếu bạn rút ra máu đỏ sẫm, bạn đã đánh vào tĩnh mạch thành công và có thể tiếp tục phần còn lại của quá trình.

Nếu máu chảy ra với áp lực đáng kể và có màu đỏ tươi và có bọt, bạn đã đâm kim vào động mạch. Rút kim ra ngay lập tức và ấn trực tiếp vào vết thương trong ít nhất 5 phút để cầm máu. Đặc biệt thận trọng nếu bạn đánh động mạch cánh tay ở khuỷu tay trong vì lượng máu dư thừa bên ngoài mạch có thể làm hỏng chức năng bàn tay của bạn. Thử lại bằng kim mới khi máu đã ngừng chảy

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 14
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 14

Bước 3. Tháo garô trước khi tiêm

Nếu bạn đã đặt garô trước khi đâm kim, hãy tháo garô vào lúc này. Chích khi vẫn còn garô có thể làm xẹp tĩnh mạch.

Nếu người đó cũng đang siết chặt tay họ thành nắm đấm, hãy hướng dẫn họ dừng lại tại thời điểm này

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 15
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 15

Bước 4. Từ từ ấn pít-tông để tiêm thuốc vào tĩnh mạch

Điều quan trọng là tiêm từ từ để tránh tạo áp lực quá lớn lên tĩnh mạch. Đẩy pít-tông với áp lực chậm và ổn định cho đến khi tất cả thuốc đã được cung cấp.

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 16
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 16

Bước 5. Rút kim ra từ từ và áp vào vị trí

Sau khi truyền thuốc, rút kim ra từ từ và ấn ngay vào chỗ tiêm. Ấn một miếng gạc hoặc một miếng bông lên vết tiêm trong 30 đến 60 giây để cầm máu.

Nếu chảy máu quá nhiều và không ngừng, hãy gọi chăm sóc y tế khẩn cấp

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 17
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 17

Bước 6. Băng vết tiêm

Che vết tiêm bằng một miếng gạc tươi vô trùng, sau đó giữ gạc tại chỗ bằng băng y tế hoặc băng dính. Điều này sẽ giúp giữ áp lực lên vết thương sau khi bạn rút ngón tay ra khỏi gạc hoặc bông gòn.

Sau khi băng bó vết tiêm, quá trình này đã hoàn tất

Tiêm vào tĩnh mạch Bước 18
Tiêm vào tĩnh mạch Bước 18

Bước 7. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế cho các trường hợp khẩn cấp

Có một số biến chứng cần theo dõi sau khi tiêm. Bạn có thể nhận thấy vấn đề ngay sau khi tiêm hoặc trong những ngày sau đó. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu:

  • Bạn đâm vào động mạch và không thể cầm máu.
  • Có một vùng sưng nóng, đỏ ở chỗ tiêm.
  • Bạn đã tiêm vào chân và chân bị đau, sưng tấy, không sử dụng được.
  • Áp xe phát triển tại chỗ tiêm.
  • Cánh tay hoặc chân mà bạn tiêm vào sẽ chuyển sang màu trắng và trở nên lạnh.
  • Bạn vô tình đâm vào mình một cây kim đã được sử dụng trên người khác.

Đề xuất: